|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên tiếp
![](img/dict/D0A549BC.png) | consécutif; successif; (y há»c) subintrant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trong ba ngà y liên tiếp | | pendant trois jours consécutifs | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sốt liên tiếp | | fièvres subintrantes | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thất bại liên tiếp | | échecs successifs | | ![](img/dict/809C2811.png) | lối liên tiếp (ngôn ngữ há»c) | | ![](img/dict/633CF640.png) | mode subjontif |
|
|
|
|